bốc dỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc dỡ+
- To load and unload
- bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới
to load and unload with mechanized means
- công nhân đội bốc dỡ
workers of the stevedores' group
- bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc dỡ"
Lượt xem: 556